Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
真性 zhēn xìng
ㄓㄣ ㄒㄧㄥˋ
1
/1
真性
zhēn xìng
ㄓㄣ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) real
(2) the nature of sth
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑
(
Lý Thừa Ân
)
•
Chân tính - 真性
(
Đại Xả thiền sư
)
•
Ký đề La Phù biệt nghiệp - 寄題羅浮別業
(
Cao Biền
)
•
Phàm độc ngã thi giả - 凡讀我詩者
(
Hàn Sơn
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Sinh tử nhàn nhi dĩ - 生死閑而已
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 071 - 山居百詠其七十一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thế hữu đa sự nhân - 世有多事人
(
Hàn Sơn
)
•
Thị đệ tử Bản Tịch - 示弟子本寂
(
Thuần Chân thiền sư
)
Bình luận
0